Nguyên vật liệu:
- Ruột dẫn mềm Class 5, Đồng nguyên chất nhập khẩu hạng A CU 99,99%
- PVC Korea
Danh mục sản phẩm dây điện
STT | CU/PVC 450/750V
DÂY ĐƠN MỀM (mm2) |
CU/PVC/PVC 300/500V
DÂY DẸT ĐÔI MỀM (mm2) |
CU/PVC 450/750V
DÂY SÚP DÍNH CÁCH (mm2) |
1 | 1 x 1,0 | 2 x 0,5 | 2 x 0,3 |
2 | 1 x 1,5 | 2 x 0,75 | 2 x 0,5 |
3 | 1 x 2,5 | 2 x 1,0 | 2 x 0,75 |
4 | 1 x 4,0 | 2 x 1,5 | |
5 | 1 x 6,0 | 2 x 2,5 | |
6 | 2 x 4,0 | ||
7 | 2 x 6,0 |
Tiêu chuẩn áp dụng:
Dây đơn mềm | Dây đôi dẹt mềm | Dây súp dính cách |
Loại 1,0 sqmm
TCVN 6610-3:2000 – 6610 TCVN 06 Loại 1,5 – 6,0 sqmm TCVN 6610-3:2000 – 6610 TCVN 02 |
Loại 0,5 – 6,0 sqmm
TCVN 6610-5:2000 – 6610 TCVN 53 |
Loại 0,3 – 0,75 sqmm
|
CẤU TRÚC:
STT | CHỦNG LOẠI
(mm2) |
Kết cấu ruột dẫn
(Số sợi/mm) |
1 | 0,3 | 9/0.2 |
2 | 0,5 | 16/0.2 |
3 | 0,75 | 24/0.2 |
4 | 1,0 | 32/0,2 |
5 | 1,5 | 30/0,25 |
6 | 2,5 | 50/0,25 |
7 | 4,0 | 80/0,25 |
8 | 6,0 | 120/0,25 |
- Chiều dầy PVC:
DÂY ĐƠN MỀM CU/PVC CU99,99% PVC Korea
Chủng loại
(mm2) |
1,0 | 1,5 | 2,5 | 4,0 | 6,0 |
PVC cách điện | 0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 |
DÂY ĐÔI DẸT MỀM CU/PVC/PVC CU99,99% PVC Korea
Chủng loại
(mm2) |
0,5 | 0,75 | 1,0 | 1,5 | 2,5 | 4,0 | 6,0 |
PVC cách điện | 0,6 | 0,6 | 0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 |
PVC bọc vỏ | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,0 | 1,1 | 1,2 |
DÂY SÚP DÍNH CÁCH CU/PVC CU99,99% PVC Korea
Chủng loại
(mm2) |
0,3 | 0,5 | 0,75 |
PVC cách điện | 0,6 | 0,6 | 0,6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.